BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị: Trường tiểu học Trần Quang Vinh
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-TQV ... ngày .../...2018 của trường tiểu học Trần Quang Vinh )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
3.892.490
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
3.588.868
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
303.622
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
|
BT, ngày 02 tháng 7 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 14
Đơn vị: Trường tiểu học Trần Quang Vinh
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
3.892.490
|
1.547.395
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
3.588.868
|
1.364.358
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
303.622
|
183.040
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
|
|
|
|
BT, ngày 02 tháng 7 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu số 15
Đơn vị: Trường tiểu học Trần Quang Vinh
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-TQV ngày 02/7/2018 của trường tiểu học Trần Quang Vinh )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.048.154.386
|
1.048.154.386
|
720.295.100
|
327.859.286
|
37.850.000
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
450.000
|
450.000
|
-
|
450.000
|
-
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
309.437.710
|
309.437.710
|
208.013.500
|
101.424.210
|
-
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
191.512.900
|
191.512.900
|
140.771.900
|
50.741.000
|
-
|
|
Vệ sinh phí bán trú
|
25.389.400
|
25.389.400
|
-
|
25.389.400
|
-
|
|
Năng khiếu
|
127.042.000
|
127.042.000
|
103.398.500
|
23.643.500
|
5.400.000
|
|
Anh văn tự chọn
|
99.820.200
|
99.820.200
|
65.520.000
|
34.300.200
|
5.500.000
|
|
Anh văn giao tiếp
|
169.673.100
|
169.673.100
|
108.440.000
|
61.233.100
|
20.950.000
|
|
Vi tính
|
116.847.700
|
116.847.700
|
94.151.200
|
22.696.500
|
6.000.000
|
|
Thu khác (thanh lý, thù lao thu BHYTHS)
|
6.958.683
|
6.958.683
|
-
|
6.958.683
|
-
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
15.000.000
|
15.000.000
|
-
|
15.000.000
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
1.547.398.416
|
1.547.398.416
|
1.452.839.441
|
25.558.975
|
69.000.000
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
1.364.358.411
|
1.364.358.411
|
1.269.799.436
|
25.558.975
|
69.000.000
|
|
Mục 6000
|
743.223.001
|
743.223.001
|
743.223.001
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
658.827.001
|
658.827.001
|
658.827.001
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
-
|
-
|
-
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
84.396.000
|
84.396.000
|
84.396.000
|
|
|
|
Mục 6050
|
28.132.000
|
28.132.000
|
28.132.000
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
28.132.000
|
28.132.000
|
28.132.000
|
|
|
|
Mục 6100
|
273.563.050
|
273.563.050
|
273.563.050
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
17.160.000
|
17.160.000
|
17.160.000
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
18.944.400
|
18.944.400
|
18.944.400
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
228.189.650
|
228.189.650
|
228.189.650
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
3.120.000
|
3.120.000
|
3.120.000
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
-
|
-
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
6.149.000
|
6.149.000
|
6.149.000
|
|
|
|
Mục 6300
|
184.881.385
|
184.881.385
|
184.881.385
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
137.990.125
|
137.990.125
|
137.990.125
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
23.655.450
|
23.655.450
|
23.655.450
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
15.770.300
|
15.770.300
|
15.770.300
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
7.465.510
|
7.465.510
|
7.465.510
|
|
|
|
Mục 6400
|
31.000.000
|
31.000.000
|
31.000.000
|
|
|
6404
|
Chi C/L thu nhập thực tế
|
31.000.000
|
31.000.000
|
31.000.000
|
|
|
|
Mục 6500
|
17.287.254
|
17.287.254
|
|
17.287.254
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
7.496.149
|
7.496.149
|
|
7.496.149
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
1.291.105
|
1.291.105
|
|
1.291.105
|
|
6504
|
Thanh toán tiền VS môi trường
|
8.500.000
|
8.500.000
|
|
8.500.000
|
|
|
Mục 6550
|
5.778.500
|
5.778.500
|
|
5.778.500
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
5.778.500
|
5.778.500
|
|
5.778.500
|
|
|
Mục 6600
|
1.701.221
|
1.701.221
|
|
1.701.221
|
|
6601
|
Cước điện thoại
|
410.821
|
410.821
|
|
410.821
|
|
6605
|
Thuê bao cáp truyền hình, cước Internet, đường tuyền mạng
|
654.000
|
654.000
|
|
654.000
|
|
6608
|
Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện
|
636.400
|
636.400
|
|
636.400
|
|
|
Mục 6700
|
9.000.000
|
9.000.000
|
9.000.000
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
9.000.000
|
9.000.000
|
9.000.000
|
|
|
|
Mục 6900
|
792.000
|
792.000
|
|
792.000
|
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
792.000
|
792.000
|
|
792.000
|
|
|
Mục 7950
|
69.000.000
|
69.000.000
|
|
|
69.000.000
|
7952
|
Chi lập quỹ phúc lợi
|
69.000.000
|
69.000.000
|
|
|
69.000.000
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
183.040.005
|
183.040.005
|
183.040.005
|
|
|
|
Mục 6100
|
89.597.820
|
89.597.820
|
89.597.820
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
89.597.820
|
89.597.820
|
89.597.820
|
|
|
|
Mục 6300
|
20.942.185
|
20.942.185
|
20.942.185
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
15.679.617
|
15.679.617
|
15.679.617
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
2.687.936
|
2.687.936
|
2.687.936
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
1.791.957
|
1.791.957
|
1.791.957
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
782.675
|
782.675
|
782.675
|
|
|
|
Mục 6400
|
72.500.000
|
72.500.000
|
72.500.000
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
72.500.000
|
72.500.000
|
72.500.000
|
|
|
BT, ngày 02 tháng 7 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)